Có 2 kết quả:
欢聚一堂 huān jù yī táng ㄏㄨㄢ ㄐㄩˋ ㄧ ㄊㄤˊ • 歡聚一堂 huān jù yī táng ㄏㄨㄢ ㄐㄩˋ ㄧ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to gather happily under one roof
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to gather happily under one roof
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh